🌟 비실대다

Động từ  

1. 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다.

1. LẢO ĐẢO: Không có sức hoặc chóng mặt nên cứ xiêu vẹo như sắp ngã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비실대는 동작.
    Non-practical movements.
  • Google translate 비실대는 모습.
    A shabby figure.
  • Google translate 비실대는 사람.
    A sullen person.
  • Google translate 비실대며 걷다.
    Walk with a limp.
  • Google translate 비실대며 걸어가다.
    Tramp on one'.
  • Google translate 술에 취한 아버지는 비실대며 집에 돌아오셨다.
    Drunk father came home empty-handed.
  • Google translate 하루 종일 밥을 먹지 못한 지수는 힘이 빠져 비실댔다.
    Jisoo, who had not eaten all day, was exhausted.
  • Google translate 아까부터 민준이가 비실대는데 왜 저러지?
    What's wrong with minjun?
    Google translate 잠을 제대로 못 자서 어지럽다고 하더라고.
    He says he feels dizzy because he doesn't sleep well.
Từ đồng nghĩa 비실거리다: 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다., 잘못을 저지른 사…

비실대다: falter; totter,よろよろする。ふらふらする。よろめく【蹌踉めく】。ふらつく,tituber, chanceler, vaciller,estar exhausto, estar debilitado, estar exánime,يضعف,гуйвж дайвах, найган ганхах,lảo đảo,โงนเงน, โงกเงก, โซเซ,terhuyung-huyung, tertatih-tatih, sempoyongan,трястись; шататься; идти неверной, дрожащей походкой; ковылять; покачиваться; идти шатаясь; качаться,摇摇晃晃,跌跌撞撞,

2. 잘못을 저지른 사람처럼 자꾸 남의 눈치를 살피다.

2. LẤM LÉT: Cứ dò xét động thái của người khác như thể là người đã gây ra lỗi lầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비실대며 도망치다.
    Run away in a sneaky way.
  • Google translate 비실대며 물러서다.
    To back off with a slant.
  • Google translate 비실대며 숨다.
    Hiding in vain.
  • Google translate 비실대며 피하다.
    Shirk away.
  • Google translate 굽실굽실 비실대다.
    It's a hoof-and-bush.
  • Google translate 몇 달 동안 집세를 내지 못한 지수는 집주인만 보면 비실댔다.
    The index, which hadn't paid rent for months, was flat when it came to landlords.
  • Google translate 시험을 망친 민준이는 비실대며 어머니께 성적표를 내밀었다.
    Min-joon, who failed the exam, gave his report card to his mother in a sullen manner.
  • Google translate 승규는 왜 나만 보면 비실대면서 피하지?
    Why does seung-gyu avoid it when he sees me?
    Google translate 너한테 잘못한 일이 있는 것 아닐까?
    Isn't there something wrong with you?
Từ đồng nghĩa 비실거리다: 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다., 잘못을 저지른 사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비실대다 (비실대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191)