🌟 박탈되다 (剝奪 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박탈되다 (
박탈되다
) • 박탈되다 (박탈뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 박탈(剝奪): 남의 재물이나 권리, 자격 등을 강제로 빼앗음.
🗣️ 박탈되다 (剝奪 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 출전권이 박탈되다. [출전권 (出戰權)]
- 지휘권이 박탈되다. [지휘권 (指揮權)]
- 피선거권이 박탈되다. [피선거권 (被選擧權)]
- 일조권이 박탈되다. [일조권 (日照權)]
- 특권이 박탈되다. [특권 (特權)]
🌷 ㅂㅌㄷㄷ: Initial sound 박탈되다
-
ㅂㅌㄷㄷ (
비틀대다
)
: 몸을 가누지 못하고 계속 이리저리 쓰러질 듯이 걷다.
Động từ
🌏 ĐI LẢO ĐẢO, ĐI LOẠNG CHOẠNG, ĐI XIÊU VẸO: Không thể giữ thăng bằng và liên tục bước đi như sắp ngã bên này bên kia. -
ㅂㅌㄷㄷ (
불통되다
)
: 교통 시설이나 통신 시설의 연결이 막히거나 끊어져 서로 통하지 않게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN KHÔNG THÔNG SUỐT, BỊ GIÁN ĐOẠN, BỊ TẮC NGHẼN, BỊ ĐÌNH TRỆ: Sự liên kết của hạ tầng giao thông hay hạ tầng viễn thông bị ngăn chặn hoặc cắt đứt nên trở nên không thông suốt với nhau. -
ㅂㅌㄷㄷ (
발탁되다
)
: 여러 사람 가운데서 쓰일 사람이 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, ĐƯỢC CHỌN LỰA: Người được chọn để sử dụng trong số nhiều người. -
ㅂㅌㄷㄷ (
박탈되다
)
: 재물이나 권리, 자격 등이 강제로 빼앗겨지다.
Động từ
🌏 BỊ TƯỚC ĐOẠT, BỊ CƯỠNG ĐOẠT: Của cải, quyền lợi hay tư cách... bị cưỡng đoạt.
• Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78)