🌟 박탈되다 (剝奪 되다)

Động từ  

1. 재물이나 권리, 자격 등이 강제로 빼앗겨지다.

1. BỊ TƯỚC ĐOẠT, BỊ CƯỠNG ĐOẠT: Của cải, quyền lợi hay tư cách... bị cưỡng đoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권리가 박탈되다.
    Be disenfranchised.
  • Google translate 기회가 박탈되다.
    Be deprived of an opportunity.
  • Google translate 자격이 박탈되다.
    Disqualified.
  • Google translate 자유가 박탈되다.
    Be deprived of liberty.
  • Google translate 재산이 박탈되다.
    Be deprived of property.
  • Google translate 한 시장 후보의 불법 선거 운동이 적발되어 후보자 자격이 박탈되었다.
    A mayoral candidate's illegal election campaign was uncovered and disqualified.
  • Google translate 특수 학교의 부족으로 장애우 아동들이 교육받을 기회가 박탈되고 있다.
    The lack of special schools is depriving disabled children of the opportunity to be educated.
  • Google translate 그 운동선수는 이번 경기에 출전 안 했어?
    That athlete didn't play this game?
    Google translate 응. 폭력 사건에 연루되어서 경기 출전권이 박탈되었잖니.
    Yeah. you were involved in a violent incident and you were disqualified from the game.

박탈되다: be deprived; be forfeited,はくだつされる【剥奪される】。とりあげられる【取り上げられる】,être enlevé, être retiré,degradarse, quedarse usurpado, quedarse despojado,ينتزع,дээрэмдүүлэх, тонуулах, булаалгах,bị tước đoạt, bị cưỡng đoạt,ถูกยึด, ถูกตัด, ถูกถอน, ถูกถอดถอน,dirampas, terenggut, terampas,лишиться; потерять; утратить; быть отнятым; быть отобранным, быть конфискованным; быть снятым,被剥夺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박탈되다 (박탈되다) 박탈되다 (박탈뒈다)
📚 Từ phái sinh: 박탈(剝奪): 남의 재물이나 권리, 자격 등을 강제로 빼앗음.

🗣️ 박탈되다 (剝奪 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78)