🌟 비율 (比率)

☆☆   Danh từ  

1. 기준이 되는 수나 양에 대한 어떤 값의 비.

1. TỈ LỆ: Tỉ lệ của giá trị nào đó về số hay lượng trở thành tiêu chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비율이 감소하다.
    The ratio decreases.
  • Google translate 비율이 낮다.
    The ratio is low.
  • Google translate 비율이 높다.
    The rate is high.
  • Google translate 비율이 증가하다.
    Ratio increases.
  • Google translate 비율을 계산하다.
    Calculate the ratio.
  • Google translate 우리 학교는 다른 학교에 비해 유난히 등록금이 오르는 비율이 높다.
    Our school has an exceptionally high rate of tuition fees compared to other schools.
  • Google translate 인터넷이 보편화되면서 인터넷 사용 비율이 폭발적으로 증가하였다.
    As the internet became more common, the rate of internet use increased exponentially.
  • Google translate 우리 학과는 여학생에 비해 남학생의 비율이 낮아.
    Our department has a lower percentage of boys than girls.
    Google translate 그러게. 왜 남학생들은 문학에 관심이 적을까?
    Yeah. why are boys less interested in literature?

비율: ratio; proportion,ひりつ【比率】。わりあい【割合】,proportion,ratio, relación,نسبة,хувь, харьцаа, пропорц,tỉ lệ,ร้อยละ, เปอร์เซ็นต์, อัตรา, สัดส่วน,rasio, persentase, perbandingan,процентное соотношение; пропорция,比率,比例,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비율 (비ː율)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 비율 (比率) @ Giải nghĩa

🗣️ 비율 (比率) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Vấn đề xã hội (67)