🌟 이자율 (利子率)

Danh từ  

1. 빌린 돈에 대한 이자의 비율.

1. LÃI SUẤT: Tỉ lệ tiền lãi tính trên số tiền đã vay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이자율 변동.
    Interest rate fluctuation.
  • Google translate 이자율 인하.
    Interest rate cut.
  • Google translate 이자율이 낮다.
    Interest rates are low.
  • Google translate 이자율이 감소하다.
    Interest rates decline.
  • Google translate 이자율을 올리다.
    Increase interest rates.
  • Google translate 이자율을 조정하다.
    Adjust interest rates.
  • Google translate 나는 이자율이 좋은 은행을 골라 적금을 시작했다.
    I picked up a bank with a good interest rate and started installment savings.
  • Google translate 정부는 국민들의 대출을 줄이기 위해서 이자율을 높이기로 결정했다.
    The government has decided to raise interest rates to reduce people's loans.
  • Google translate 집을 장만하느라고 월 이자율 이 퍼센트로 천만 원을 빌렸습니다.
    I borrowed 10 million won at the monthly interest rate to buy a house.
    Google translate 매달 이십만 원씩 이자를 내기가 만만치 않겠군요.
    It's not easy to pay 200,000 won a month in interest.
Từ đồng nghĩa 이율(利率): 빌린 돈에 대한 이자의 비율.

이자율: interest rate,りしりつ【利子率】,taux d’intérêt,tasa de interés,سعر الفائدة,хүүгийн хэмжээ,lãi suất,อัตราดอกเบี้ย,suku bunga, bunga pinjaman,процентная ставка,利率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이자율 (이ː자율)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98)