🌟 황금비 (黃金比)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황금비 (
황금비
)📚 Annotation: 그 비율은 대략 1.618:1이다.
🗣️ 황금비 (黃金比) @ Ví dụ cụ thể
- 황금비. [비 (比)]
🌷 ㅎㄱㅂ: Initial sound 황금비
-
ㅎㄱㅂ (
휴가비
)
: 직장 등에서 휴가를 얻은 사람에게 주는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN NGHỈ PHÉP: Tiền mà nơi làm việc cho người được nghỉ phép. -
ㅎㄱㅂ (
황금비
)
: 한 선분을 둘로 나눌 때, 전체에 대한 큰 부분의 비와 큰 부분에 대한 작은 부분의 비가 같게 한 비율.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ VÀNG, TỶ LỆ LÝ TƯỞNG: Tỷ lệ chia phần lớn so với tổng thể giống với tỷ lệ của phần nhỏ so với phần lớn khi chia một đoạn thẳng thành hai phần. -
ㅎㄱㅂ (
황금빛
)
: 황금의 색과 같은 누런빛.
Danh từ
🌏 ÁNH VÀNG, ÁNH HOÀNG KIM: Màu vàng giống như màu của hoàng kim.
• Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365)