🌟 황금비 (黃金比)

Danh từ  

1. 한 선분을 둘로 나눌 때, 전체에 대한 큰 부분의 비와 큰 부분에 대한 작은 부분의 비가 같게 한 비율.

1. TỶ LỆ VÀNG, TỶ LỆ LÝ TƯỞNG: Tỷ lệ chia phần lớn so với tổng thể giống với tỷ lệ của phần nhỏ so với phần lớn khi chia một đoạn thẳng thành hai phần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조각의 황금비.
    The golden rain of sculpture.
  • Google translate 황금비의 비밀.
    The secret of the golden rain.
  • Google translate 황금비가 나타나다.
    The golden rain appears.
  • Google translate 황금비를 계산하다.
    Calculate the golden ratio.
  • Google translate 황금비로 나누다.
    Divide into golden rain.
  • Google translate 담뱃갑이나 명함의 두 변의 비는 황금비에 가깝다.
    The rain on two sides of a cigarette case or business card is close to a golden rain.
  • Google translate 사진이나 미술의 구도에서 가장 중요하게 다뤄지는 것은 황금비이다.
    The most important thing in the composition of photography or art is the golden rain.
  • Google translate 황금비는 인간이 보았을 때 가장 이상적이고 아름다운 것으로 알려진 비율이다.
    The golden rain is the ratio known to be the most ideal and beautiful in human sight.
Từ tham khảo 황금 분할(黃金分割): 한 선분을 둘로 나눌 때, 전체에 대한 큰 부분의 비와 큰 부분에…

황금비: golden ratio,おうごんひ【黄金比】,nombre d'or,sección áurea,نسبة ذهبية، الرقم الذهبي,алтан харьцаа, алтан пропорц,tỷ lệ vàng, tỷ lệ lý tưởng,อัตราส่วนทอง,rasio emas, pembagian emas,золотое отношение; золотое сечение,黄金比例,黄金分割,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황금비 (황금비)

📚 Annotation: 그 비율은 대략 1.618:1이다.

🗣️ 황금비 (黃金比) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365)