🌟 황금빛 (黃金 빛)

Danh từ  

1. 황금의 색과 같은 누런빛.

1. ÁNH VÀNG, ÁNH HOÀNG KIM: Màu vàng giống như màu của hoàng kim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 표면의 황금빛.
    The golden color of the surface.
  • Google translate 황금빛 노을.
    Golden sunset.
  • Google translate 황급빛을 띠다.
    Brilliant.
  • Google translate 황금빛으로 물들다.
    Be dyed golden.
  • Google translate 황금빛으로 빛나다.
    Shine in golden light of gold.
  • Google translate 가을이 되면 갈대가 황금빛으로 물들어 가는 광경을 볼 수 있다.
    You can see the reeds turning golden in autumn.
  • Google translate 노랗게 물든 은행나무로 마을이 온통 황금빛이다.
    The village is golden all over with yellow ginkgo trees.
  • Google translate 산 중턱에서 바라보는 황금빛 노을이 무척 아름답다.
    The golden sunset from the middle of the mountain is very beautiful.
Từ đồng nghĩa 황금색(黃金色): 황금의 색과 같은 누런색.

황금빛: gold color; being golden,おうごんのひかり【黄金の光】,doré,dorado,لون ذهبي,алтан өнгө,ánh vàng, ánh hoàng kim,สีทอง, สีเหลืองทอง,warna emas,золотистый цвет,黄金色,金色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황금빛 (황금삗) 황금빛이 (황금삐치) 황금빛도 (황금삗또) 황금빛만 (황금삔만)

🗣️ 황금빛 (黃金 빛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8)