🌟 황금빛 (黃金 빛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황금빛 (
황금삗
) • 황금빛이 (황금삐치
) • 황금빛도 (황금삗또
) • 황금빛만 (황금삔만
)
🗣️ 황금빛 (黃金 빛) @ Ví dụ cụ thể
- 황금빛 볏단. [볏단]
- 황금빛 들판. [들판]
- 황금빛 보리밭. [보리밭]
- 나는 눈을 감고 초여름의 들녘을 생각하면 황금빛 보리밭이 떠오른다. [보리밭]
- 벼의 수확기가 되자 황금빛 볏짚이 집집마다 길길이 쌓였다. [길길이]
- 가을이 되자 여기저기에 황금빛 들판이 널따랗게 펼쳐졌다. [널따랗다]
- 노을이 비친 한강의 황금빛 반영은 매우 아름다웠다. [반영 (反映)]
- 황금빛 논 위에 놀이 붉게 드리워졌다. [놀]
- 빨간 저녁노을은 황금빛 들판과 맞닿아 장관을 이루고 있었다. [장관 (壯觀)]
- 햇빛을 받은 황금빛 바다가 참 아름답네. [금물결 (金물결)]
- 이 황금빛 장식은 무엇으로 만든 건가요? [금박 (金箔)]
- 황금빛 들녘. [들녘]
- 황금빛 물결이 이는 가을 논들 사이로 구불구불한 논길이 나 있다. [논길]
🌷 ㅎㄱㅂ: Initial sound 황금빛
-
ㅎㄱㅂ (
휴가비
)
: 직장 등에서 휴가를 얻은 사람에게 주는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN NGHỈ PHÉP: Tiền mà nơi làm việc cho người được nghỉ phép. -
ㅎㄱㅂ (
황금비
)
: 한 선분을 둘로 나눌 때, 전체에 대한 큰 부분의 비와 큰 부분에 대한 작은 부분의 비가 같게 한 비율.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ VÀNG, TỶ LỆ LÝ TƯỞNG: Tỷ lệ chia phần lớn so với tổng thể giống với tỷ lệ của phần nhỏ so với phần lớn khi chia một đoạn thẳng thành hai phần. -
ㅎㄱㅂ (
황금빛
)
: 황금의 색과 같은 누런빛.
Danh từ
🌏 ÁNH VÀNG, ÁNH HOÀNG KIM: Màu vàng giống như màu của hoàng kim.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8)