🌟 순도 (純度)

Danh từ  

1. 어떤 물질 가운데에서 주된 성분인 순물질이 차지하는 비율.

1. ĐỘ TINH KHIẾT: Tỷ lệ mà vật chất nguyên chất là thành phần chính chiếm trong vật chất nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낮은 순도.
    Low purity.
  • Google translate 높은 순도.
    High purity.
  • Google translate 순도 백 퍼센트.
    100% purity.
  • Google translate 순도가 높다.
    High purity.
  • Google translate 순도를 따지다.
    Weigh purity.
  • Google translate 순도를 측정하다.
    Measure purity.
  • Google translate 이 금괴는 순도가 백 퍼센트에 가까운 순금으로 만든 것이다.
    This gold bar is made of pure gold whose purity is close to 100 percent.
  • Google translate 전시관의 중앙에는 높은 순도의 다이아몬드가 영롱한 빛을 발하고 있었다.
    In the center of the exhibition hall, a diamond of high purity shone brilliantly.
  • Google translate 이 위스키는 향이 굉장히 좋다.
    This whiskey smells very good.
    Google translate 그렇지? 순도가 높은 고급 위스키야.
    Right? it's a high-quality whiskey.

순도: purity,じゅんど【純度】,degré de pureté, pureté,pureza,نقـاوة ،صفـاء,цэвэр бодисын хувь, цэвэр бодисын найрлага,độ tinh khiết,อัตราสุทธิ, ปริมาตรสุทธิ, ปริมาณสุทธิ,kemurnian,степень чистоты; проба,纯度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순도 (순도)

🗣️ 순도 (純度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)