🌟 청장년 (靑壯年)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청장년 (
청장년
)
🌷 ㅊㅈㄴ: Initial sound 청장년
-
ㅊㅈㄴ (
초저녁
)
: 저녁이 시작되는 때.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU HÔM, CHẠNG VẠNG TỐI: Thời điểm bắt đầu buổi tối. -
ㅊㅈㄴ (
청장년
)
: 청년과 장년.
Danh từ
🌏 THANH NIÊN VÀ TRUNG NIÊN: Thanh niên và trung niên. -
ㅊㅈㄴ (
취직난
)
: 직업을 구하는 사람은 많고 일자리는 적어서 취직하기가 매우 어려운 일.
Danh từ
🌏 NẠN TÌM VIỆC, TÌNH TRẠNG THIẾU VIỆC LÀM: Việc rất khó khăn để tìm việc làm do công việc thì ít mà người tìm việc thì nhiều.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88)