🌟 초저녁 (初 저녁)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초저녁 (
초저녁
) • 초저녁이 (초저녀기
) • 초저녁도 (초저녁또
) • 초저녁만 (초저녕만
)
📚 thể loại: Thời gian Thời tiết và mùa
🗣️ 초저녁 (初 저녁) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅈㄴ: Initial sound 초저녁
-
ㅊㅈㄴ (
초저녁
)
: 저녁이 시작되는 때.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU HÔM, CHẠNG VẠNG TỐI: Thời điểm bắt đầu buổi tối. -
ㅊㅈㄴ (
청장년
)
: 청년과 장년.
Danh từ
🌏 THANH NIÊN VÀ TRUNG NIÊN: Thanh niên và trung niên. -
ㅊㅈㄴ (
취직난
)
: 직업을 구하는 사람은 많고 일자리는 적어서 취직하기가 매우 어려운 일.
Danh từ
🌏 NẠN TÌM VIỆC, TÌNH TRẠNG THIẾU VIỆC LÀM: Việc rất khó khăn để tìm việc làm do công việc thì ít mà người tìm việc thì nhiều.
• Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)