🌟 취직난 (就職難)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취직난 (
취ː징난
)
🌷 ㅊㅈㄴ: Initial sound 취직난
-
ㅊㅈㄴ (
초저녁
)
: 저녁이 시작되는 때.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU HÔM, CHẠNG VẠNG TỐI: Thời điểm bắt đầu buổi tối. -
ㅊㅈㄴ (
청장년
)
: 청년과 장년.
Danh từ
🌏 THANH NIÊN VÀ TRUNG NIÊN: Thanh niên và trung niên. -
ㅊㅈㄴ (
취직난
)
: 직업을 구하는 사람은 많고 일자리는 적어서 취직하기가 매우 어려운 일.
Danh từ
🌏 NẠN TÌM VIỆC, TÌNH TRẠNG THIẾU VIỆC LÀM: Việc rất khó khăn để tìm việc làm do công việc thì ít mà người tìm việc thì nhiều.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47)