🌟 취직난 (就職難)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취직난 (
취ː징난
)
🌷 ㅊㅈㄴ: Initial sound 취직난
-
ㅊㅈㄴ (
초저녁
)
: 저녁이 시작되는 때.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU HÔM, CHẠNG VẠNG TỐI: Thời điểm bắt đầu buổi tối. -
ㅊㅈㄴ (
청장년
)
: 청년과 장년.
Danh từ
🌏 THANH NIÊN VÀ TRUNG NIÊN: Thanh niên và trung niên. -
ㅊㅈㄴ (
취직난
)
: 직업을 구하는 사람은 많고 일자리는 적어서 취직하기가 매우 어려운 일.
Danh từ
🌏 NẠN TÌM VIỆC, TÌNH TRẠNG THIẾU VIỆC LÀM: Việc rất khó khăn để tìm việc làm do công việc thì ít mà người tìm việc thì nhiều.
• Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255)