🌟 -율 (率)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘비율’의 뜻을 더하는 접미사.

1. TỈ LỆ: Hậu tố thêm nghĩa 'tỉ lệ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감소율
    Reduction factor.
  • Google translate 득표율
    Percentage of votes.
  • Google translate 방어율
    Defensive rate.
  • Google translate 백분율
    Percentage.
  • Google translate 범죄율
    Crime rate.
  • Google translate 변화율
    Rate of change.
  • Google translate 부도율
    Bankruptcy rate.
  • Google translate 생존율
    Survival rate.
  • Google translate 원주율
    Circularity.
  • Google translate 이자율
    Interest rate.
  • Google translate 점유율
    Share.
  • Google translate 증가율
    Growth rate.
  • Google translate 지지율
    Support rate.
  • Google translate 청취율
    Listening rate.
  • Google translate 출산율
    Birthrate.
  • Google translate 치사율
    Death rate.
  • Google translate 투표율
    Voter turnout.
  • Google translate 할인율
    Discount rate.

-율: -yul,りつ【率】,,,,,tỉ lệ,อัตรา..., อัตราการ...,persentase,,(无对应词汇),


📚 thể loại: Mức độ  

📚 Annotation: 모음으로 끝나거나 ‘ㄴ’ 받침을 가진 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Hẹn (4) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42)