🌟 가산율 (加算率)

Danh từ  

1. 더해지는 비율.

1. TỈ LỆ CỘNG THÊM, TỈ LỆ TÍNH THÊM: Tỉ lệ được cộng thêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가산율 산정.
    Calculating the additional rate.
  • Google translate 가산율 인하.
    Additional rate cut.
  • Google translate 가산율이 적용되다.
    Additional rate applied.
  • Google translate 가산율을 적용하다.
    Apply an additional rate.
  • Google translate 세금을 오랫동안 체납하는 사람에게는 높은 비율의 체납 가산율이 적용된다.
    High rates of delinquent taxes apply to those who fail to pay taxes for a long time.
  • Google translate 국가 유공자는 국가시험을 볼 때 일정한 가산율을 적용한 가산점을 받는다.
    National merit receives additional points applied with a certain addition rate when taking a national examination.

가산율: additional rate,かさんりつ【加算率】,taux supplémentaire,porcentaje de sumas,معدّل أضافي,нэмэгдэл хувь,tỉ lệ cộng thêm, tỉ lệ tính thêm,อัตราที่บวกเพิ่ม, สัดส่วนที่บวกเพิ่ม, ร้อยละที่บวกเพิ่ม, เปอร์เซ็นที่บวกเพิ่ม,rasio pertambahan,добавочный процент; дополнительный процент,加算率,补偿率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가산율 (가산뉼)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20)