🌟 가산율 (加算率)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가산율 (
가산뉼
)
🌷 ㄱㅅㅇ: Initial sound 가산율
-
ㄱㅅㅇ (
건설업
)
: 건물을 짓거나 길을 만드는 것과 같은 공사 및 그에 따르는 업무를 맡아 하는 사업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH XÂY DỰNG: Ngành phụ trách công việc xây dựng và các công việc kèm theo như việc xây nhà hoặc làm đường. -
ㄱㅅㅇ (
구성원
)
: 어떤 조직이나 단체를 이루고 있는 사람들.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Những người tạo nên tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㄱㅅㅇ (
근시안
)
: 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하는 눈.
☆
Danh từ
🌏 MẮT CẬN THỊ: Mắt nhìn thấy rõ những cái ở gần nhưng không thể nhìn thấy rõ những cái ở xa. -
ㄱㅅㅇ (
깊숙이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong rất xa.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20)