🌟 요율 (料率)

Danh từ  

1. 요금의 정도나 비율.

1. TỶ LỆ, MỨC PHÍ (BẢO HIỂM, TIỀN PHẠT....): Tỷ lệ hay mức độ của giá tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보혐료 요율.
    The rate of the bailiff.
  • Google translate 세금 요율.
    Tax rates.
  • Google translate 요율 체계.
    Rate system.
  • Google translate 요율이 다르다.
    The rates are different.
  • Google translate 요율을 결정하다.
    Determine the rate.
  • Google translate 요율을 변경하다.
    Change the rate.
  • Google translate 요율을 인상하다.
    Increase the rate.
  • Google translate 요율을 제시하다.
    Offer a rate.
  • Google translate 정부는 무단 불법 주차를 막기 위해 벌금의 요율을 인상하기로 했다.
    The government has decided to raise the rate of fines to prevent unauthorized illegal parking.
  • Google translate 철도 공사는 시간별, 거리별, 요일별 요율을 적용해 승차권 가격을 책정했다.
    The korea railroad corporation has set the ticket price by applying hourly, distance and day-by-day rates.
  • Google translate 엄마, 동생이랑 저랑 왜 박물관 요금이 달라요?
    Mom, why are the museum fees different from mine?
    Google translate 이 박물관은 나이에 따라 요율이 다르거든.
    This museum has different rates for different ages.

요율: rate; tariff,りょうりつ【料率】,tarif, taux,tarifa,تسعيرة,төлбөрийн хэмжээ,tỷ lệ, mức phí (bảo hiểm,tiền phạt....),อัตรา(ค่าธรรมเนียม, ภาษี, ค่าโดยสาร, ค่าประกัน, ค่าปรับ),tarif rata-rata,тариф,收费比率,费率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요율 (요ː율)

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42)