🌟 여학생 (女學生)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여학생 (
여학쌩
)
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập Đời sống học đường
🗣️ 여학생 (女學生) @ Ví dụ cụ thể
- 여학생 기숙사. [기숙사 (寄宿舍)]
- 남학생과 여학생. [남학생 (男學生)]
- 우리 학교는 남학생 수가 여학생 수보다 많다. [남학생 (男學生)]
- 새침데기 여학생. [새침데기]
- 응, 여학생 피살 사건은 정말 무섭더라. [피살 (被殺)]
- 여학생 반을 담임하다. [담임하다 (擔任하다)]
- 학교에 여학생 반은 몇 반이나 있어? [반 (班)]
- 이번에는 여학생들도 프로그램을 많이 신청했어요. [차지하다]
- 여학생 수가 전체 신청자 중 절반을 차지한다니 저번과 많이 다르네요. [차지하다]
- 내가 가르치는 학생은 남학생 셋에 여학생 넷으로 모두 일곱이다. [일곱]
- 남상인 여학생. [남상 (男相)]
- 달리기를 하던 여학생 하나가 숨을 껄떡껄떡하더니 픽 쓰러졌다. [껄떡껄떡하다]
- 민준이는 좋아하는 여학생 근처에만 가도 얼굴이 불긋불긋 달아오른다. [불긋불긋]
🌷 ㅇㅎㅅ: Initial sound 여학생
-
ㅇㅎㅅ (
여행사
)
: 여행에 필요한 교통, 숙박, 관광 안내 등을 하는 회사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY DU LỊCH, CÔNG TY LỮ HÀNH: Công ty làm những việc cần thiết cho du lịch như giao thông, chỗ ở, hướng dẫn tham quan. -
ㅇㅎㅅ (
여학생
)
: 여자 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỮ SINH: Học sinh nữ. -
ㅇㅎㅅ (
유학생
)
: 외국에 머물러 살면서 공부하는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DU HỌC SINH: Học sinh lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài. -
ㅇㅎㅅ (
위험성
)
: 위험한 성질이나 위험해질 가능성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGUY HIỂM: Tính chất nguy hiểm hay khả năng xảy ra nguy hiểm. -
ㅇㅎㅅ (
입학식
)
: 학교에서 새로 입학하는 학생들을 모아 놓고 하는 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ NHẬP HỌC: Nghi thức dành cho các học sinh mới vào học ở trường.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17)