🌟 남학생 (男學生)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남학생 (
남학쌩
)
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập Đời sống học đường
🗣️ 남학생 (男學生) @ Ví dụ cụ thể
- 내가 가르치는 학생은 남학생 셋에 여학생 넷으로 모두 일곱이다. [일곱]
- 남학생 기숙사. [기숙사 (寄宿舍)]
- 남학생 반을 담임하다. [담임하다 (擔任하다)]
- 남학생 둘이 우당탕 소리를 내면서 잇달아 복도를 달려갔다. [잇달다]
- 까까머리 남학생. [까까머리]
🌷 ㄴㅎㅅ: Initial sound 남학생
-
ㄴㅎㅅ (
남학생
)
: 남자 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM SINH, HỌC SINH NAM: Học sinh nam. -
ㄴㅎㅅ (
낙하산
)
: 하늘에서 사람이나 물건이 천천히 떨어지게 하는 데 쓰이는, 펼친 우산과 같은 모양의 장치.
Danh từ
🌏 DÙ NHẢY DÙ: Thiết bị có hình như cái ô mở ra, dùng cho người hay vật rơi từ từ xuống từ trên không trung. -
ㄴㅎㅅ (
낙후성
)
: 기술, 문화, 생활 등이 뒤떨어진 상태.
Danh từ
🌏 TÍNH LẠC HẬU: Tình hình chậm tiến, đi sau về sinh hoạt, kỹ thuật, văn hóa. -
ㄴㅎㅅ (
내향성
)
: 안쪽으로 향하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HƯỚNG NỘI, TÍNH HƯỚNG VÀO TRONG: Tính chất hướng vào bên trong. -
ㄴㅎㅅ (
난해성
)
: 이해하기 어려운 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÓ HIỂU: Đặc tính khó hiểu.
• Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110)