🌟 낙후성 (落後性)

Danh từ  

1. 기술, 문화, 생활 등이 뒤떨어진 상태.

1. TÍNH LẠC HẬU: Tình hình chậm tiến, đi sau về sinh hoạt, kỹ thuật, văn hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술의 낙후성.
    The backwardness of technology.
  • Google translate 생활 수준의 낙후성.
    The backwardness of living standards.
  • Google translate 지역의 낙후성.
    The backwardness of the region.
  • Google translate 환경의 낙후성.
    The backwardness of the environment.
  • Google translate 경제적 낙후성.
    Economic backwardness.
  • Google translate 낙후성이 나타나다.
    Show backwardness.
  • Google translate 낙후성이 드러나다.
    Reveals backwardness.
  • Google translate 낙후성을 드러내다.
    Reveals backwardness.
  • Google translate 낙후성을 보이다.
    Show backwardness.
  • Google translate 유통 구조의 낙후성은 물가 상승의 원인이 된다.
    The backwardness of the distribution structure causes inflation.
  • Google translate 소득이 적은 지역은 생활 수준의 낙후성을 면치 못하였다.
    Areas with low incomes remained underdeveloped in living standards.
  • Google translate 내가 사는 도시는 시설이 오래돼서 도시 기능의 낙후성을 보이고 있다.
    The city where i live is old and showing the backwardness of city function.
  • Google translate 정부가 지역 균형 개발을 추진하고 있다면서?
    I heard the government is pushing for balanced regional development.
    Google translate 응. 낙후성을 보이는 도시 개발에 집중할 계획이래.
    Yeah. they plan to focus on developing cities that show signs of backwardness.

낙후성: falling behind; underdevelopment,こうしんせい【後進性】,retard, sous-développement,obsolescencia, subdesarrollo,حالة تخلّف,хоцрогдол, доройтол,tính lạc hậu,ความเก่าแก่, ความล้าหลัง, ความล้าสมัย,ketertinggalan, keterbelakangan,отсталость,落后性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙후성 (나쿠썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Mua sắm (99)