🌟 낙후성 (落後性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낙후성 (
나쿠썽
)
🌷 ㄴㅎㅅ: Initial sound 낙후성
-
ㄴㅎㅅ (
남학생
)
: 남자 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM SINH, HỌC SINH NAM: Học sinh nam. -
ㄴㅎㅅ (
낙하산
)
: 하늘에서 사람이나 물건이 천천히 떨어지게 하는 데 쓰이는, 펼친 우산과 같은 모양의 장치.
Danh từ
🌏 DÙ NHẢY DÙ: Thiết bị có hình như cái ô mở ra, dùng cho người hay vật rơi từ từ xuống từ trên không trung. -
ㄴㅎㅅ (
낙후성
)
: 기술, 문화, 생활 등이 뒤떨어진 상태.
Danh từ
🌏 TÍNH LẠC HẬU: Tình hình chậm tiến, đi sau về sinh hoạt, kỹ thuật, văn hóa. -
ㄴㅎㅅ (
내향성
)
: 안쪽으로 향하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HƯỚNG NỘI, TÍNH HƯỚNG VÀO TRONG: Tính chất hướng vào bên trong. -
ㄴㅎㅅ (
난해성
)
: 이해하기 어려운 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÓ HIỂU: Đặc tính khó hiểu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Mua sắm (99)