🌟 내향성 (內向性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내향성 (
내ː향썽
)
🌷 ㄴㅎㅅ: Initial sound 내향성
-
ㄴㅎㅅ (
남학생
)
: 남자 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM SINH, HỌC SINH NAM: Học sinh nam. -
ㄴㅎㅅ (
낙하산
)
: 하늘에서 사람이나 물건이 천천히 떨어지게 하는 데 쓰이는, 펼친 우산과 같은 모양의 장치.
Danh từ
🌏 DÙ NHẢY DÙ: Thiết bị có hình như cái ô mở ra, dùng cho người hay vật rơi từ từ xuống từ trên không trung. -
ㄴㅎㅅ (
낙후성
)
: 기술, 문화, 생활 등이 뒤떨어진 상태.
Danh từ
🌏 TÍNH LẠC HẬU: Tình hình chậm tiến, đi sau về sinh hoạt, kỹ thuật, văn hóa. -
ㄴㅎㅅ (
내향성
)
: 안쪽으로 향하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HƯỚNG NỘI, TÍNH HƯỚNG VÀO TRONG: Tính chất hướng vào bên trong. -
ㄴㅎㅅ (
난해성
)
: 이해하기 어려운 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÓ HIỂU: Đặc tính khó hiểu.
• Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155)