🌟 내향성 (內向性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내향성 (
내ː향썽
)
🌷 ㄴㅎㅅ: Initial sound 내향성
-
ㄴㅎㅅ (
남학생
)
: 남자 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM SINH, HỌC SINH NAM: Học sinh nam. -
ㄴㅎㅅ (
낙하산
)
: 하늘에서 사람이나 물건이 천천히 떨어지게 하는 데 쓰이는, 펼친 우산과 같은 모양의 장치.
Danh từ
🌏 DÙ NHẢY DÙ: Thiết bị có hình như cái ô mở ra, dùng cho người hay vật rơi từ từ xuống từ trên không trung. -
ㄴㅎㅅ (
낙후성
)
: 기술, 문화, 생활 등이 뒤떨어진 상태.
Danh từ
🌏 TÍNH LẠC HẬU: Tình hình chậm tiến, đi sau về sinh hoạt, kỹ thuật, văn hóa. -
ㄴㅎㅅ (
내향성
)
: 안쪽으로 향하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HƯỚNG NỘI, TÍNH HƯỚNG VÀO TRONG: Tính chất hướng vào bên trong. -
ㄴㅎㅅ (
난해성
)
: 이해하기 어려운 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÓ HIỂU: Đặc tính khó hiểu.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10)