🌟 내향성 (內向性)

Danh từ  

1. 안쪽으로 향하는 성질.

1. TÍNH HƯỚNG NỘI, TÍNH HƯỚNG VÀO TRONG: Tính chất hướng vào bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외향성과 내향성.
    Extroversion and introversion.
  • 내향성이 강하다.
    Strong introversion.
  • 내향성을 띠다.
    Be introverted.
  • 이 건물은 내향성으로 설계되어서 지진이 나면 안쪽으로 무너지게 되어 있다.
    This building is designed as an introvert and is supposed to collapse inward in the event of an earthquake.
  • 발톱이 살 안쪽으로 파고드는 내향성 발톱의 증상이 심하면 수술을 해야 한다.
    If the symptoms of an introverted toenail penetrating into the flesh are severe, surgery should be performed.

2. 생각이나 마음의 움직임이 안쪽으로 향하는 성질.

2. TÍNH HƯỚNG NỘI: Tính chất mà suy nghĩ hay tâm hồn hướng vào bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내향성 성격.
    Introvert personality.
  • 내향성 성격을 가진 사람들은 주로 혼자 있는 시간을 즐기는 경향이 있다.
    People with introverted personalities tend to enjoy the time they are usually alone.
  • 사람의 성격에는 여러 요소가 있지만 일반적인 사람들은 주로 내향성과 외향성 척도만 가지고 성격을 판단하기도 한다.
    There are many factors in a person's personality, but ordinary people usually judge personality with only introversion and extroversion scales.
  • 당신은 어떤 성격인가요?
    What kind of personality are you?
    어떤 때는 내향성인 것 같기도 하고 어떤 때는 외향성인 것 같기도 해요.
    Sometimes it's an introvert, sometimes it's an extrovert.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내향성 (내ː향썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10)