🌟 담임하다 (擔任 하다)

Động từ  

1. 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르치다.

1. ĐẢM NHIỆM: Chịu trách nhiệm và phụ trách dạy một lớp hay một khối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담임하는 반.
    Classroom class.
  • Google translate 고등학생을 담임하다.
    Be in charge of high school students.
  • Google translate 남학생 반을 담임하다.
    Homeroom teacher.
  • Google translate 여학생 반을 담임하다.
    Take charge of the girls' class.
  • Google translate 입시생을 담임하다.
    Be in charge of the entrance examination.
  • Google translate 중학생을 담임하다.
    Homeroom teacher.
  • Google translate 1학년을 담임하다.
    First grade homeroom teacher.
  • Google translate 김 선생님은 교사가 되자마자 일 학년을 담임했다.
    As soon as kim became a teacher, he was in charge of the first grade.
  • Google translate 박 선생은 삼 년 동안 고등학교 삼 학년을 담임하면서 고생을 많이 했다.
    Mr. park suffered a lot during his three years as a homeroom teacher in high school.
  • Google translate 그 선생님은 전교에서 제일 말썽이 많은 반을 담임하게 되었다며 울상을 지었다.
    The teacher was in tears, saying he was in charge of the most troubled class in the whole school.
  • Google translate 올해 새로 담임하게 된 학생들은 좀 어때요?
    How are the new students doing this year?
    Google translate 모두 말도 잘 듣고 착하던데요.
    They're all very nice and obedient.

담임하다: be in charge of class,たんにんする【担任する】,prendre une classe en charge, avoir la charge d'une classe,encargarse de una clase,يتولى ريادة صف,даах, хариуцах,đảm nhiệm,รับผิดชอบประจำชั้นเรียน, รับผิดชอบประจำชั้นปี,menjadi wali kelas,брать на себя; отвечать за; вести; руководить,担当,担任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담임하다 (다밈하다)
📚 Từ phái sinh: 담임(擔任): 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sở thích (103) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99)