🌟 담임하다 (擔任 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담임하다 (
다밈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 담임(擔任): 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님.
🌷 ㄷㅇㅎㄷ: Initial sound 담임하다
-
ㄷㅇㅎㄷ (
당연하다
)
: 이치로 보아 마땅히 그렇다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99)