🌟 담임하다 (擔任 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담임하다 (
다밈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 담임(擔任): 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님.
🌷 ㄷㅇㅎㄷ: Initial sound 담임하다
-
ㄷㅇㅎㄷ (
당연하다
)
: 이치로 보아 마땅히 그렇다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78)