🌷 Initial sound: ㅇㅎㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 18 ALL : 23

여행사 (旅行社) : 여행에 필요한 교통, 숙박, 관광 안내 등을 하는 회사. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG TY DU LỊCH, CÔNG TY LỮ HÀNH: Công ty làm những việc cần thiết cho du lịch như giao thông, chỗ ở, hướng dẫn tham quan.

여학생 (女學生) : 여자 학생. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NỮ SINH: Học sinh nữ.

유학생 (留學生) : 외국에 머물러 살면서 공부하는 학생. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DU HỌC SINH: Học sinh lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài.

위험성 (危險性) : 위험한 성질이나 위험해질 가능성. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH NGUY HIỂM: Tính chất nguy hiểm hay khả năng xảy ra nguy hiểm.

입학식 (入學式) : 학교에서 새로 입학하는 학생들을 모아 놓고 하는 의식. ☆☆ Danh từ
🌏 LỄ NHẬP HỌC: Nghi thức dành cho các học sinh mới vào học ở trường.

양호실 (養護室) : 학교나 회사 등에서 아픈 사람을 돌보고 건강에 관한 일을 맡아보는 곳. Danh từ
🌏 PHÒNG Y TẾ: Nơi coi sóc người ốm và làm việc liên quan tới sức khoẻ ở trường học hay công ty.

약혼식 (約婚式) : 결혼을 하기로 정식으로 약속하는 의식. Danh từ
🌏 LỄ ĐÍNH HÔN: Nghi lễ hứa hẹn một cách chính thức việc sẽ kết hôn.

오행설 (五行說) : 우주나 인간 사회의 모든 것이 음양과 오행의 변화에 따라 결정된다고 설명하는 이론. Danh từ
🌏 THUYẾT NGŨ HÀNH: Lý luận giải thích rằng toàn bộ xã hội con người hay vũ trụ được quyết định theo sự biến đổi của ngũ hành và âm dương.

외항선 (外航船) : 다른 나라로 항해하는 배. Danh từ
🌏 TÀU XUẤT NGOẠI: Tàu đi tới nước khác.

연회색 (軟灰色) : 연한 회색. Danh từ
🌏 MÀU XÁM NHẠT: Màu xám không đậm.

윤회설 (輪廻說) : 불교에서, 사람과 짐승이 세상에 태어나 죽었다가 다시 태어나기를 되풀이한다고 주장하는 설. Danh từ
🌏 THUYẾT LUÂN HỒI: Thuyết chủ trương con người và loài vật ra đời, chết đi rồi lại lặp lại sự sinh ra...trong Phật giáo.

야행성 (夜行性) : 낮에 쉬고 밤에 활동하는 동물의 습성. Danh từ
🌏 TÍNH SINH HOẠT VỀ ĐÊM: Tập tính của động vật hoạt động về đêm và nghỉ vào ban ngày.

요행수 (僥倖數) : 뜻밖에 얻는 좋은 운수. Danh từ
🌏 VẬN ĐỎ BẤT NGỜ, MAY MẮN BẤT NGỜ: Vận đỏ tốt nhận được ngoài ý muốn.

은하수 (銀河水) : (비유적으로) 흰 구름 모양으로 길게 보이는 수많은 천체의 무리. Danh từ
🌏 DẢI NGÂN HÀ, SÔNG NGÂN: (cách nói ẩn dụ) Nhóm gồm vô số các thiên thể trông dài như hình đám mây trắng.

유행성 (流行性) : 주로 질병이 짧은 시간 동안에 널리 퍼지는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH LÂY LAN: Tính chất mà chủ yếu là bệnh tật lan rộng trong một thời gian ngắn.

유형성 (類型性) : 어떤 유형에 속하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH LOẠI HÌNH: Tính chất thuộc về loại hình nào đó.

아홉수 (아홉 數) : 아홉, 열아홉, 스물아홉 등과 같이 아홉이 든 수. Danh từ
🌏 SỐ CÓ SỐ CHÍN: Những số có chín như 9, 19, 29...

영화사 (映畫社) : 영화를 만들거나 사고팔거나 영화관에 나누어 주는 일을 하는 회사. Danh từ
🌏 CÔNG TY PHIM: Công ty làm hoặc mua bán phim hay làm việc chia phim cho các rạp chiếu phim.

의협심 (義俠心) : 다른 사람의 어려움을 돕거나 억울함을 풀어 주기 위해 자신을 희생하려는 의로운 마음. Danh từ
🌏 TẤM LÒNG NGHĨA HIỆP: Tấm lòng nghĩa khí hi sinh thân mình để giúp đỡ cho sự khó khăn hoặc giải tỏa nỗi uất ức của người khác.

이해심 (理解心) : 사정이나 형편을 알고 받아들이는 마음. Danh từ
🌏 SỰ CẢM THÔNG, LÒNG CẢM THÔNG: Tấm lòng nhận biết và ghi nhận tình cảm của người khác.

인화성 (引火性) : 불이 잘 붙는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH DẪN LỬA, TÍNH DỄ CHÁY: Tính chất dễ bén lửa.

입학생 (入學生) : 학생이 되어 공부하기 위해 학교에 들어가는 사람. Danh từ
🌏 HỌC SINH NHẬP HỌC: Người trở thành học sinh và vào trường để học.

은혼식 (銀婚式) : 결혼 25주년을 기념하기 위한 의식. Danh từ
🌏 LỄ CƯỚI BẠC: Nghi thức để kỉ niệm 25 năm kết hôn.


:
Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92)