🌟 의협심 (義俠心)

Danh từ  

1. 다른 사람의 어려움을 돕거나 억울함을 풀어 주기 위해 자신을 희생하려는 의로운 마음.

1. TẤM LÒNG NGHĨA HIỆP: Tấm lòng nghĩa khí hi sinh thân mình để giúp đỡ cho sự khó khăn hoặc giải tỏa nỗi uất ức của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의협심이 강하다.
    Strong in spirit.
  • Google translate 의협심을 발휘하다.
    Exercise a sense of chivalry.
  • Google translate 의협심을 지키다.
    Defend the sense of righteousness.
  • Google translate 의협심에 불타다.
    Burn with chivalry.
  • Google translate 의협심에 차다.
    Be filled with chivalry.
  • Google translate 민준이는 어려서부터 의협심이 강하더니 커서 경찰이 되었다.
    Min-jun was strong-minded from an early age and grew up to become a police officer.
  • Google translate 형은 의협심에 불타 불의를 보면 참지 못하고 곤경에 처한 사람을 도왔다.
    When my brother saw injustice, he could not stand it and helped a man in need.
  • Google translate 준하가 의협심을 발휘하여 뺑소니 범인을 잡았대.
    Jun-ha used his chivalry to catch the hit-and-run criminal.
    Google translate 그러게. 정말 대단해.
    Yeah. it's really great.

의협심: chivalrous spirit,ぎきょうしん【義侠心】,chevalerie, esprit chevaleresque, indignation justifiée, indignation vertueuse,heroicidad, heroísmo,حبّ العمل للمصلحة العامة,өрөвч сэтгэл, тусч сэтгэл, бусдын төлөө сэтгэл,Tấm lòng nghĩa hiệp,จิตใจที่เสียสละ, จิตใจที่ช่วยเหลือผู้อื่น, จิตใจที่ช่วยให้ผู้อื่นพ้นทุกข์,kebajikan, kebaikan, kebesaran hati,рыцарский дух,侠义心,

2. 체면을 중요하게 여기고 믿음과 의리를 지키는 마음.

2. TẤM LÒNG NGHĨA HIỆP: Tấm lòng coi trọng thể diện và giữ gìn niềm tin và nghĩa lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의협심이 강하다.
    Strong in spirit.
  • Google translate 의협심에 불타다.
    Burn with chivalry.
  • Google translate 의협심에 차다.
    Be filled with chivalry.
  • Google translate 그 친구는 의협심이 강해 어디서나 인기가 많다.
    The friend is popular everywhere because of his strong sense of chivalry.
  • Google translate 반장은 의협심에 불타 반 친구들과의 약속을 지켰다.
    The captain kept his word with his classmates, burning with chivalry.
  • Google translate 김 선생님께서 성명서를 내셨다면서요?
    I heard mr. kim issued a statement.
    Google translate 네. 의협심이 강하시고 매사에 책임감이 있으신 분이세요.
    Yeah. he is very righteous and responsible for everything.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의협심 (의ː협씸)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47)