🌟 여행사 (旅行社)

☆☆☆   Danh từ  

1. 여행에 필요한 교통, 숙박, 관광 안내 등을 하는 회사.

1. CÔNG TY DU LỊCH, CÔNG TY LỮ HÀNH: Công ty làm những việc cần thiết cho du lịch như giao thông, chỗ ở, hướng dẫn tham quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내 여행사.
    Domestic travel agency.
  • Google translate 해외 여행사.
    Overseas travel agency.
  • Google translate 여행사 상품.
    Travel agency merchandise.
  • Google translate 여행사 직원.
    Travel agent.
  • Google translate 여행사 패키지.
    Travel agency package.
  • Google translate 여행사 프로그램.
    Travel agency program.
  • Google translate 여행사 할인.
    Travel agency discount.
  • Google translate 여행사의 안내.
    Guidance from the travel agency.
  • Google translate 여행사를 차리다.
    Set up a travel agency.
  • Google translate 여행사와 손잡다.
    Join hands with a travel agency.
  • Google translate 나는 여행사를 방문해서 상담을 받고 유럽 여행 계획을 짰다.
    I visited a travel agency, consulted and made plans for a trip to europe.
  • Google translate 신혼부부는 여행사를 통해서 항공권과 숙박지를 정하고 신혼여행을 다녀왔다.
    The newlyweds set up their tickets and accommodations through travel agencies and went on their honeymoon.
  • Google translate 제가 해외로 여행을 가려고 하는데 어떻게 하면 비행기 표를 싸게 구할 수 있을까요?
    How can i get a cheap flight ticket if i want to travel abroad?
    Google translate 여행사를 통해서 사면 할인된 가격으로 살 수 있을 거예요.
    If you buy it through a travel agency, you can get it at a discounted price.

여행사: travel agency,りょこうだいりてん【旅行代理店】。りょこうがいしゃ【旅行会社】,agence de voyage,agencia de viajes,وكالة السياحة,аялал жуулчлалын компани,công ty du lịch, công ty lữ hành,บริษัทท่องเที่ยว, บริษัททัวร์,biro perjalanan, perusahaan pariwisata,туристическое бюро; туристическое агентство,旅行社,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여행사 (여행사)
📚 thể loại: Nơi làm việc   Du lịch  

🗣️ 여행사 (旅行社) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365)