🌟 여행사 (旅行社)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여행사 (
여행사
)
📚 thể loại: Nơi làm việc Du lịch
🗣️ 여행사 (旅行社) @ Ví dụ cụ thể
- 여행사 직원은 비자 발급을 위해 여행을 예약한 고객들에게 여권 사본을 보내라고 했다. [사본 (寫本)]
- 우리 여행사 홈페이지에서는 비행기 시간표, 호텔 예약 정보 등을 실시간으로 확인할 수 있다. [시간표 (時間表)]
- 형은 지난 십 년간 여행사 가이드를 하면서 세계 곳곳을 여행했다. [가이드 (guide)]
🌷 ㅇㅎㅅ: Initial sound 여행사
-
ㅇㅎㅅ (
여행사
)
: 여행에 필요한 교통, 숙박, 관광 안내 등을 하는 회사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY DU LỊCH, CÔNG TY LỮ HÀNH: Công ty làm những việc cần thiết cho du lịch như giao thông, chỗ ở, hướng dẫn tham quan. -
ㅇㅎㅅ (
여학생
)
: 여자 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỮ SINH: Học sinh nữ. -
ㅇㅎㅅ (
유학생
)
: 외국에 머물러 살면서 공부하는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DU HỌC SINH: Học sinh lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài. -
ㅇㅎㅅ (
위험성
)
: 위험한 성질이나 위험해질 가능성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGUY HIỂM: Tính chất nguy hiểm hay khả năng xảy ra nguy hiểm. -
ㅇㅎㅅ (
입학식
)
: 학교에서 새로 입학하는 학생들을 모아 놓고 하는 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ NHẬP HỌC: Nghi thức dành cho các học sinh mới vào học ở trường.
• Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20)