🌟 구성 (構成)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 필요한 사람이나 몇 가지의 부분 혹은 요소를 모아서 하나로 만드는 일, 또는 그렇게 해서 이루어진 것.

1. SỰ CẤU THÀNH, SỰ HÌNH THÀNH: Việc tập hợp những người hay mấy phần hoặc yếu tố cần thiết làm thành một. Hoặc cái đạt được khi làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인구 구성.
    Population composition.
  • Google translate 조직 구성.
    Organizational composition.
  • Google translate 구성 비율.
    Composition ratio.
  • Google translate 구성 인원.
    Compositional personnel.
  • Google translate 구성이 되다.
    Be composed.
  • Google translate 구성을 하다.
    Construct.
  • Google translate 우리 반은 남녀 각각의 구성 비율이 오 대 오로 똑같다.
    Our class has the same composition ratio of five to five for each man and woman.
  • Google translate 남북 단일 축구 팀 구성을 위한 논의가 마침내 결실을 맺었다.
    Discussions for the formation of a single inter-korean football team finally paid off.
  • Google translate 가족 구성이 어떻게 됩니까?
    What's your family composition?
    Google translate 남편과 저, 두 딸입니다.
    Husband and me, two daughters.
Từ đồng nghĩa 짜임새: 짜인 모양., 글, 이론 등의 내용이 체계를 잘 갖춘 상태.

구성: formation; organization,こうせい【構成】,composition, organisation, constitution, construction, structure,composición,تكوين,бүтэц, байгууламж,sự cấu thành, sự hình thành,การรวม, การรวบรวม, การประกอบ, การสร้าง, การจัดทำ, องค์ประกอบ, คณะ, องค์,bentuk, komposisi, organisasi, konstruksi,формирование; соединение; составление,构成,

2. 문학 작품 등에서 이야기를 이루는 여러 요소를 결합하여 전체적인 통일을 꾀하는 일.

2. KẾT CẤU, BỐ CỤC: Việc kết hợp nhiều yếu tố tạo nên câu chuyện và phác họa một sự thống nhất mang tính tổng thể trong tác phẩm văn học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엉성한 구성.
    A sloppy construction.
  • Google translate 잘 짜인 구성.
    A well-coordinated composition.
  • Google translate 체계적인 구성.
    Systematic composition.
  • Google translate 탄탄한 구성.
    A solid composition.
  • Google translate 구성 방식.
    Configuration style.
  • Google translate 구성이 되다.
    Be composed.
  • Google translate 구성을 하다.
    Construct.
  • Google translate 엉성한 구성의 드라마는 시청자들로부터 외면당했다.
    The sloppy plot of the drama was shunned by viewers.
  • Google translate 김 선생님은 체계적인 구성을 갖춘 보고서에 높은 점수를 주었다.
    Mr. kim gave high marks to a report with a systematic composition.
  • Google translate 오늘 본 영화의 구성 방식은 어땠어?
    How was the composition of the movie you watched today?
    Google translate 전체적인 짜임새는 좋았지만 결말이 너무 허무했어.
    The overall arrangement was good, but the ending was too futile.
Từ đồng nghĩa 플롯(plot): 문학 작품 등에서 이야기를 이루는 여러 요소를 결합하여 전체적인 통일을…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구성 (구성)
📚 Từ phái sinh: 구성되다(構成되다): 몇 가지의 부분 혹은 요소를 모아서 하나의 전체가 이루어지다., 문… 구성하다(構成하다): 몇 가지의 부분 혹은 요소를 모아서 하나의 전체를 이루다., 문학 … 구성적: 구성에 관련되거나 구성에 알맞은. 또는 그런 것.


🗣️ 구성 (構成) @ Giải nghĩa

🗣️ 구성 (構成) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138)