🌟 내향적 (內向的)

Danh từ  

1. 안쪽으로 향하는 것.

1. HƯỚNG VỀ PHÍA TRONG: Việc hướng vào bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내향적인 공간.
    Introverted space.
  • Google translate 내향적인 구성.
    Introvert configuration.
  • Google translate 내향적으로 만들다.
    Make introvert.
  • Google translate 내향적으로 설계하다.
    Design inwardly.
  • Google translate 내향적으로 조성하다.
    Create an introvertically.
  • Google translate 곤충들은 내향적으로 집을 설계해서 자신들을 보호한다.
    Insects protect themselves by designing their homes inwardly.
  • Google translate 나는 타인과의 접촉이 차단된 내향적인 공간에서 지냈다.
    I stayed in an introverted space where contact with others was blocked.
Từ trái nghĩa 외향적(外向的): 바깥으로 드러나는 것., 생각이나 마음의 움직임을 밖으로 드러내는 것.

내향적: being inward,ないこうてき【内向的】,,introvertido, introverso,الانطواء,дотогш чиглэсэн,Hướng về phía trong,การหันเข้าหาด้านใน,introver,Внутренний,向内的,朝内的,

2. 생각이나 마음의 움직임이 안쪽으로 향하는 것.

2. TÍNH HƯỚNG NỘI: Việc biến đổi của suy nghĩ hay tâm trạng hướng vào bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내향적인 사람.
    Introvert.
  • Google translate 내향적인 성격.
    Introverted personality.
  • Google translate 내향적으로 사고하다.
    Think inwardly.
  • Google translate 내향적으로 생각하다.
    Think inwardly.
  • Google translate 내향적으로 탐구하다.
    Explore inwardly.
  • Google translate 우리 조는 내향적인 성격의 사람들끼리 모여서 무척 조용하다.
    Our group is very quiet, with introverted personalities gathered among themselves.
  • Google translate 네가 원래 이렇게 조용하고 생각 많은 성격이었어?
    Were you originally this quiet and thought-provoking personality?
    Google translate 어릴 땐 외향적이었는데 자라면서 좀 내향적이 됐어.
    I used to be outgoing when i was a kid, but i grew a little introverted.
Từ trái nghĩa 외향적(外向的): 바깥으로 드러나는 것., 생각이나 마음의 움직임을 밖으로 드러내는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내향적 (내ː향적)
📚 Từ phái sinh: 내향(內向): 안쪽으로 향한 모양., 생각이나 마음의 움직임이 안쪽으로 향함.

🗣️ 내향적 (內向的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43)