🌟 내향적 (內向的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내향적 (
내ː향적
)
📚 Từ phái sinh: • 내향(內向): 안쪽으로 향한 모양., 생각이나 마음의 움직임이 안쪽으로 향함.
🗣️ 내향적 (內向的) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 내향적 기질이 강한 반면 내 동생은 외향적 기질이 강하다. [외향적 (外向的)]
🌷 ㄴㅎㅈ: Initial sound 내향적
-
ㄴㅎㅈ (
나환자
)
: 나병을 앓고 있는 환자.
Danh từ
🌏 BỆNH NHÂN HỦI, NGƯỜI BỆNH PHONG: Người bị mắc bệnh hủi. -
ㄴㅎㅈ (
남향집
)
: 남쪽을 향하게 지은 집.
Danh từ
🌏 NHÀ HƯỚNG NAM: Nhà xây hướng về phía Nam. -
ㄴㅎㅈ (
내향적
)
: 안쪽으로 향하는 것.
Danh từ
🌏 HƯỚNG VỀ PHÍA TRONG: Việc hướng vào bên trong. -
ㄴㅎㅈ (
내향적
)
: 안쪽으로 향하는.
Định từ
🌏 HƯỚNG VỀ PHÍA TRONG: Hướng vào bên trong.
• Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43)