🌟 나환자 (癩患者)

Danh từ  

1. 나병을 앓고 있는 환자.

1. BỆNH NHÂN HỦI, NGƯỜI BỆNH PHONG: Người bị mắc bệnh hủi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나환자 마을.
    A leper village.
  • Google translate 나환자 수용소.
    Leather camp.
  • Google translate 나환자를 간호하다.
    Nursing a leprosy.
  • Google translate 나환자를 돌보다.
    Take care of the leprosy.
  • Google translate 나환자를 격리하다.
    Isolate leprosy.
  • Google translate 나환자를 치료하다.
    Treat leprosy.
  • Google translate 살이 썩고 살점이 떨어져 나간 나환자의 모습은 비참하기 그지없었다.
    The sight of the sick man with rot and flesh was miserable.
  • Google translate 그는 의사가 되어 평생 동안 나병을 앓고 있는 나환자들을 돌보며 살았다.
    He became a doctor and lived all his life caring for leprosy patients.
  • Google translate 마을 사람들은 병이 전염될 것을 두려워해 나환자들을 먼 곳으로 보냈다.
    Villagers sent leprosy patients away for fear of spreading the disease.
  • Google translate 수녀님은 평생을 나환자를 돌보시다 돌아가셨대.
    Nunnun has been caring for leprosy all her life. he's dead.
    Google translate 전염의 위험을 무릅쓰고 환자들을 가족처럼 돌보셨다는 이야기에 정말 감동을 받았어.
    I was really touched by the story that you took care of your patients like a family at the risk of infection.

나환자: leper,ハンセンびょうかんじゃ【ハンセン病患者】,lépreux,leproso,مجذوم,уяман өвчтөй хүн, уяман өвчтөн, нойтон хамуутай хүн,bệnh nhân hủi, người bệnh phong,ผู้ป่วยโรคเรื้อน,penderita kusta,прокажённый,麻风病患者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나환자 (나ː환자)


🗣️ 나환자 (癩患者) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8)