🌟 나환자 (癩患者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나환자 (
나ː환자
)
🗣️ 나환자 (癩患者) @ Giải nghĩa
- 문둥이 : (낮잡아 이르는 말로) 나환자.
🌷 ㄴㅎㅈ: Initial sound 나환자
-
ㄴㅎㅈ (
나환자
)
: 나병을 앓고 있는 환자.
Danh từ
🌏 BỆNH NHÂN HỦI, NGƯỜI BỆNH PHONG: Người bị mắc bệnh hủi. -
ㄴㅎㅈ (
남향집
)
: 남쪽을 향하게 지은 집.
Danh từ
🌏 NHÀ HƯỚNG NAM: Nhà xây hướng về phía Nam. -
ㄴㅎㅈ (
내향적
)
: 안쪽으로 향하는 것.
Danh từ
🌏 HƯỚNG VỀ PHÍA TRONG: Việc hướng vào bên trong. -
ㄴㅎㅈ (
내향적
)
: 안쪽으로 향하는.
Định từ
🌏 HƯỚNG VỀ PHÍA TRONG: Hướng vào bên trong.
• Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8)