🌟 문둥이

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 나환자.

1. NGƯỜI CÙI, NGƯỜI HỦI: (cách nói xem thường) Người bị mắc bệnh hủi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문둥이 수용소.
    The leopard camp.
  • Google translate 문둥이를 간호하다.
    Nursing a leper.
  • Google translate 문둥이를 격리하다.
    Isolate the leopard.
  • Google translate 문둥이를 치료하다.
    Treat the leopard.
  • Google translate 문둥이의 피부는 짓물러 있었고 손가락은 한두 개 떨어져 있었다.
    The leopard's skin was squashed and one or two fingers were separated.
  • Google translate 문둥이들은 병이 전염되는 것을 막기 위해 따로 마을을 이루고 살았다.
    The leper formed a separate village to prevent the disease from spreading.
  • Google translate 여자는 가족으로부터 버려진 채 살이 썩어 가는 문둥이를 지극 정성으로 보살폈다.
    The woman took care of the rotting leopard, abandoned from her family with utmost care.
  • Google translate 옛날에는 나병을 앓는 사람들이 많았나요?
    Were there many people with leprosy in the old days?
    Google translate 응. 문둥이라고 해서 마을에서 쫓겨나는 경우도 있었어.
    Yeah. there were times when i was kicked out of town just because i was a leper.

문둥이: leper,,lépreux,,مجذوم,уяман өвчтэй хүн,người cùi, người hủi,ขี้เรื้อน, คนเป็นโรคเรื้อน,penderita kusta, penderita lepra,прокажённый,癫子,

2. (낮잡아 이르는 말로) 경상도 출신의 사람.

2. NGƯỜI CÙI, NGƯỜI HỦI: (Cách nói xem thường) '경상도 출신의 사람' (người xuất thân ở vùng Gyeongsang-do).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 경상도 문둥이라 아내에게 살가운 말을 잘 하지 못한다.
    I'm a gyeongsang-do leprechaun, so i'm not good at saying mean things to my wife.
  • Google translate 민준이는 같은 경상도 출신인 승규를 보면 반가워서 문둥이라 불렀다.
    Min-jun was glad to see seung-gyu from the same gyeongsang province and called him mun-dong.
  • Google translate 오랜만이네.
    Long time no see.
    Google translate 이런 문둥이 자식. 그동안 연락도 없이 잘 지냈나?
    You leoner. how have you been without contact?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문둥이 (문둥이)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8)