🌟 문둥이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문둥이 (
문둥이
)
🌷 ㅁㄷㅇ: Initial sound 문둥이
-
ㅁㄷㅇ (
미디어
)
: 정보를 전달하는 수단이 되는 문자나 영상.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUYỀN THÔNG, MEDIA: Hình ảnh hay tin nhắn trở thành phương tiện truyền tải thông tin. -
ㅁㄷㅇ (
무더위
)
: 견디기 힘들 정도로 찌는 듯한 더위.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG NGỘT NGẠT: Sự nóng như thể bị hấp lên đến mức rất khó có thể chịu đựng. -
ㅁㄷㅇ (
막둥이
)
: (귀엽게 이르는 말로) 막내.
Danh từ
🌏 ÚT CƯNG: (Cách nói trìu mến) Út, đứa con út. -
ㅁㄷㅇ (
막동이
)
: → 막둥이
Danh từ
🌏 -
ㅁㄷㅇ (
매도인
)
: 물건의 소유권을 팔아서 다른 사람에게 넘기는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁN: Người bán và chuyển cho người khác quyền sở hữu của một đồ vật nào đó. -
ㅁㄷㅇ (
미닫이
)
: 옆으로 밀어서 열고 닫는 문.
Danh từ
🌏 CỬA KÉO, CỬA LÙA: Cửa đóng và mở bằng cách đẩy (kéo) sang bên cạnh. -
ㅁㄷㅇ (
맞대응
)
: 상대의 위협적인 행동이나 태도에 맞서서 대응함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ỨNG TRỰC DIỆN: Sự đối ứng trực tiếp với thái độ hay hành động uy hiếp của đối phương. -
ㅁㄷㅇ (
문둥이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 나환자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÙI, NGƯỜI HỦI: (cách nói xem thường) Người bị mắc bệnh hủi. -
ㅁㄷㅇ (
몽둥이
)
: 주로 사람이나 동물을 때릴 때 사용하는 굵은 막대기.
Danh từ
🌏 ROI, THƯỚC ĐÁNH, DÙI CUI: Gậy tròn dùng khi đánh người hay động vật. -
ㅁㄷㅇ (
물동이
)
: 물을 길어 담거나 보관해 두는, 배가 불룩하고 둥근 그릇.
Danh từ
🌏 CHUM, VẠI, LU: Đồ đựng nước gánh về hoặc dự trữ nước, hình tròn và có thân phình to ra.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)