🌟 무더위

☆☆   Danh từ  

1. 견디기 힘들 정도로 찌는 듯한 더위.

1. CÁI NÓNG NGỘT NGẠT: Sự nóng như thể bị hấp lên đến mức rất khó có thể chịu đựng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살인적 무더위.
    Murderful heat.
  • Google translate 본격적인 무더위.
    Full heat.
  • Google translate 지독한 무더위.
    Severe heat.
  • Google translate 무더위가 계속되다.
    The heat continues.
  • Google translate 무더위가 기승을 부리다.
    The heat wave is raging.
  • Google translate 무더위가 꺾이다.
    The heat breaks down.
  • Google translate 무더위가 시작되다.
    Heat begins.
  • Google translate 무더위가 식다.
    The heat cools down.
  • Google translate 내일은 비가 내리고 무더위가 한풀 꺾일 전망이다.
    It's expected to rain and cool down tomorrow.
  • Google translate 지독한 무더위에 많은 사람들이 밤마다 잠을 이루지 못했다.
    The scorching heat kept many people awake at night.
  • Google translate 계속되는 무더위 때문에 일사병에 걸리는 사람들이 늘고 있다.
    More and more people are getting sunstroke because of the continuing heat wave.
  • Google translate 내일부터 삼십 도가 넘는 무더위가 시작된대요.
    The heat wave over 30 degrees starts tomorrow.
    Google translate 그래서 저희 가족들은 주말에 바다로 피서를 가려고요.
    So my family is going to go to the beach on the weekend.

무더위: scorching heat,むしあつさ【蒸し暑さ】,canicule, chaleur étouffante,calor sofocante, calor bochornoso,حرارة شديدة,бүгчим, бүгчим халуун,cái nóng ngột ngạt,อากาศร้อนมาก, อากาศร้อนจัด, อากาศร้อนอบอ้าว,panas lembab, panas mendidih,зной,酷暑,酷热,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무더위 (무더위)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  

🗣️ 무더위 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)