🌟 구실

  Danh từ  

1. 마땅히 해야 할 일이나 역할.

1. BỔN PHẬN, NGHĨA VỤ: Vai trò hoặc công việc đương nhiên phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부모 구실.
    Parental excuse.
  • Google translate 사내 구실.
    An in-house excuse.
  • Google translate 사람 구실.
    A person's excuse.
  • Google translate 자식 구실.
    The pretense of a child.
  • Google translate 구실을 다하다.
    Fulfill one's duty.
  • Google translate 구실을 못하다.
    Be unable to function.
  • Google translate 새로 산 냉방기가 무더위 속에서 집을 시원하게 하는 구실을 톡톡히 했다.
    The new air conditioner served as an excuse to cool the house in the heat.
  • Google translate 유민은 바쁘다는 이유로 부모님께 자식 구실을 다하지 못해 죄송스러웠다.
    Yu-min was sorry that she couldn't serve as a child to her parents because she was busy.
Từ đồng nghĩa 소임(所任): 맡은 일이나 책임.

구실: obligation; mission; role,やくめ【役目】。やくわり【役割】。やくまわり【役回り】,fonction, obligation, responsabilité, rôle,deber,واجب ، مهمّة ، وظيفة ، دور,хийх ёстой зүйл, үүрэг,bổn phận, nghĩa vụ,หน้าที่, งาน, กิจธุระ, บทบาท,peran,долг; роль,本分,份内的事,作用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구실 (구실)


🗣️ 구실 @ Giải nghĩa

🗣️ 구실 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)