🌟 소임 (所任)

Danh từ  

1. 맡은 일이나 책임.

1. NHIỆM VỤ, NHIỆM VỤ CỦA MÌNH: Trách nhiệm hay việc được giao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막중한 소임.
    A heavy duty.
  • Google translate 중요한 소임.
    Important duty.
  • Google translate 소임을 다하다.
    Fulfill one's duty.
  • Google translate 소임을 떨치다.
    Fulfill one's duty.
  • Google translate 소임을 맡다.
    Take charge.
  • Google translate 소임을 버리다.
    Abandon one's duty.
  • Google translate 소임을 중시하다.
    Value one's duty.
  • Google translate 소임으로 삼다.
    Make it a duty.
  • Google translate 어머니는 가족들의 뒷바라지를 평생의 소임으로 여기셨다.
    My mother regarded the care of the family as a lifelong duty.
  • Google translate 나는 개인적인 감정을 억누르며 교사로서의 소임에 충실했다.
    I was faithful to my duties as a teacher, stifling my personal feelings.
  • Google translate 소방관은 맡은 바 소임을 다하기 위해 마지막까지 사람들을 구출했다.
    The fireman rescued people to the last minute to fulfill his duty.
Từ đồng nghĩa 구실: 마땅히 해야 할 일이나 역할.

소임: duty; responsibility,やくめ【役目】。やくわり【役割】,devoir, responsabilité, fonction, tâche, charge, mission, rôle,obligación, responsabilidad,واجب، مسؤولية,албан үүрэг, хариуцлага,nhiệm vụ, nhiệm vụ của mình,ความรับผิดชอบ, หน้าที่, ภาระหน้าที่,tugas, pekerjaan, tanggung jawab,поручение,职责,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소임 (소ː임)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81)