🌟 구실

  Danh từ  

1. 마땅히 해야 할 일이나 역할.

1. BỔN PHẬN, NGHĨA VỤ: Vai trò hoặc công việc đương nhiên phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부모 구실.
    Parental excuse.
  • 사내 구실.
    An in-house excuse.
  • 사람 구실.
    A person's excuse.
  • 자식 구실.
    The pretense of a child.
  • 구실을 다하다.
    Fulfill one's duty.
  • 구실을 못하다.
    Be unable to function.
  • 새로 산 냉방기가 무더위 속에서 집을 시원하게 하는 구실을 톡톡히 했다.
    The new air conditioner served as an excuse to cool the house in the heat.
  • 유민은 바쁘다는 이유로 부모님께 자식 구실을 다하지 못해 죄송스러웠다.
    Yu-min was sorry that she couldn't serve as a child to her parents because she was busy.
Từ đồng nghĩa 소임(所任): 맡은 일이나 책임.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구실 (구실)


🗣️ 구실 @ Giải nghĩa

🗣️ 구실 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197)