🌟 불쏘시개
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불쏘시개 (
불쏘시개
)
🌷 ㅂㅆㅅㄱ: Initial sound 불쏘시개
-
ㅂㅆㅅㄱ (
불쏘시개
)
: 불을 피울 때 불을 옮겨 붙이기 위하여 먼저 태우는 마른 잎, 종이, 나무 등의 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ NHÓM LỬA, MỒI LỬA: Vật như lá khô, giấy, củi... đốt cháy trước để mồi lửa khi nhóm lửa.
• Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57)