🌟 내향 (內向)

Danh từ  

1. 안쪽으로 향한 모양.

1. HƯỚNG NỘI: Hình dạng hướng vào bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내향 건물.
    Inner building.
  • Google translate 내향 구조.
    Inner structure.
  • Google translate 내향 자세.
    Inner position.
  • Google translate 내향으로 자리하다.
    Situated inward.
  • Google translate 나는 발톱이 살 안으로 파고드는 내향 발톱을 가졌다.
    I have an inward toenail whose claws dig into the flesh.
  • Google translate 스키를 잘 타려면 골반 내향 자세와 외향 자세를 부드럽게 연결시키는 기술이 필요하다.
    To ski well, you need a technique to smoothly connect the pelvic inner and outer positions.
Từ trái nghĩa 외향(外向): 바깥으로 드러난 모양., 생각이나 마음의 움직임이 밖으로 드러남.

내향: being introrse,ないこう【内向】,repli vers l'intérieur,,اتجاه داخلي,өөртөө төвлөрсөн, дотогшоо чиглэсэн байдал,hướng nội,การหันเข้าด้านใน,introversi,,向内,朝内,

2. 생각이나 마음의 움직임이 안쪽으로 향함.

2. HƯỚNG NỘI, SỰ THU MÌNH VÀO TRONG, SỰ HƯỚNG VÀO NỘI TÂM: Việc mang suy nghĩ hay thâm tâm hướng vào trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내향 기질.
    Inner substrate.
  • Google translate 내향 의식.
    Inner consciousness.
  • Google translate 내향 성격.
    Introverted personality.
  • Google translate 내향 태도.
    Inner attitude.
  • Google translate 나는 내향 기질 때문에 새 학교에 적응하기가 힘들었다.
    My introversion made it difficult for me to adapt to the new school.
  • Google translate 얘는 나를 닮아서 조용하고 혼자 있기를 좋아해.
    She looks like me, so she's quiet and likes to be alone.
    Google translate 내향 성격을 타고났구나.
    You're born with an introverted personality.
Từ trái nghĩa 외향(外向): 바깥으로 드러난 모양., 생각이나 마음의 움직임이 밖으로 드러남.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내향 (내ː향)
📚 Từ phái sinh: 내향적(內向的): 안쪽으로 향하는., 생각이나 마음의 움직임이 안쪽으로 향하는. 내향적(內向的): 안쪽으로 향하는 것., 생각이나 마음의 움직임이 안쪽으로 향하는 것. 내향하다: 안쪽으로 향하다., 마음의 작용이 자신에게만 향하다., 제후가 조정에 와서 공…

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204)