🌟 종래 (從來)

Danh từ  

1. 일정한 시점을 기준으로 이전부터 지금까지의 동안.

1. CHO ĐẾN NAY: Trong thời gian từ trước thời điểm nhất định lấy làm chuẩn đến bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종래의 가치.
    Conventional value.
  • Google translate 종래의 관습.
    Conventional custom.
  • Google translate 종래의 사고방식.
    Traditional way of thinking.
  • Google translate 종래의 원칙.
    Conventional principles.
  • Google translate 종래의 인습.
    Conventional convention.
  • Google translate 이 영화는 종래의 정형화된 구성 방식을 벗어난 작품으로 평가를 받았다.
    The film was rated as a work that deviated from the conventional stereotyped way of composition.
  • Google translate 이 시기에 새로 나타난 시조는 종래의 시조 형식을 벗어난 자유로운 형식의 시조이다.
    The newly emerged sijo of this period is a free-form sijo that deviates from the traditional sijo form.
  • Google translate 어제 선생님과의 면담에서 어떤 것을 느꼈니?
    What did you feel during your meeting with the teacher yesterday?
    Google translate 휴학에 대한 종래의 내 생각이 잘못되었다는 것을 알았어.
    I found my conventional idea of taking a leave of absence wrong.

종래: past,じゅうらい【従来】,(n.) jusqu'ici,,حتى الآن ، حتى اليوم ، سابقًا,өнгөрсөн үе,cho đến nay,จนบัดนี้, จนกระทั่งบัดนี้, จนถึงตอนนี้, เดิมที, แต่ไหนแต่ไรมา,dari dahulu sampai sekarang,предыдущий; предшествующий; прошлый; прежний; бывший,从来,历来,一直,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종래 (종내)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43)