🌟 교수진 (敎授陣)

Danh từ  

1. 강의를 맡은 교수들의 구성.

1. ĐỘI NGŨ GIÁO SƯ: Thành phần các giáo sư đảm nhiệm việc giảng dạy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교수진 소개.
    Introduction of the faculty.
  • Google translate 교수진이 우수하다.
    The faculty is excellent.
  • Google translate 교수진이 훌륭하다.
    The faculty is excellent.
  • Google translate 교수진을 갖추다.
    Have a faculty.
  • Google translate 교수진을 확보하다.
    Secure a faculty.
  • Google translate 우리 학교는 우수한 학생들을 지도할 훌륭한 교수진을 갖추고 있다.
    Our school has an excellent faculty to guide excellent students.
  • Google translate 총장은 신설된 학과에 세계적인 수준의 교수진을 초빙하겠다고 발표했다.
    The president announced that he would invite world-class faculty to the newly established department.
  • Google translate 본교의 국문학과 교수는 모두 몇 분이십니까?
    How many korean literature professors are there in this school?
    Google translate 현재 총 삼십 명의 교수진을 확보하고 있습니다.
    We currently have a total of 30 faculty members.

교수진: faculty; teaching staff,きょうじゅじん【教授陣】,personnel enseignant, équipe enseignante,profesorado, cuerpo docente, planta de docentes, cuadro de profesores,تكوين أساتذة,их сургуулийн багш нарын бүлэг, эрдэмтэн багш нарын бүрэлдэхүүн,đội ngũ giáo sư,คณาจารย์ผู้สอน, คณะอาจารย์ผู้สอน,struktur pengajar, staf pengajar,преподавательский состав,师资队伍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교수진 (교ː수진)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8)