🌟 별책 (別冊)

Danh từ  

1. 따로 엮어 만든 책.

1. QUYỂN SÁCH RIÊNG BIỆT: Sách được biên soạn riêng biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 별책 구성.
    Organize a separate book.
  • Google translate 별책 부록.
    Annex.
  • Google translate 별책이 나오다.
    A separate book comes out.
  • Google translate 별책이 딸리다.
    There is not much book.
  • Google translate 별책으로 엮다.
    To weave into a separate book.
  • Google translate 이 잡지를 사면 별책 부록으로 내년도 가계부를 준다고 한다.
    If you buy this magazine, it will give you next year's diary as a separate supplement.
  • Google translate 교재의 구성은 본책과 연습 문제를 따로 모아 실은 별책으로 되어 있다.
    The composition of the textbook consists of a separate book containing the main book and exercise questions separately.
  • Google translate 이 모의고사 문제집은 별도로 구입해야 하나요?
    Do i have to buy this mock test workbook separately?
    Google translate 아니요. 수학 참고서에 별책으로 딸려 나가는 거예요.
    No. it's a separate book for math reference books.

별책: separate volume,べっさつ【別冊】,volume indépendant, volume séparé, numéro supplémentaire,suplemento, número suplementario,مجلد خاص,тусд нь гаргасан ном, боть, товхимол,quyển sách riêng biệt,หนังสือฉบับพิเศษ,buku tambahan, buku bonus,приложение; дополнение; отдельный выпуск,另册,副本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별책 (별책) 별책이 (별채기) 별책도 (별책또) 별책만 (별챙만)

🗣️ 별책 (別冊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191)