🌟 총애 (寵愛)

Danh từ  

1. 유난히 귀여워하고 사랑함.

1. SỰ SỦNG ÁI: Sự quý mến và yêu thương một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕의 총애.
    King's favorite.
  • Google translate 총애를 받다.
    Be favored by the general public.
  • Google translate 총애를 하다.
    Have a general affection for.
  • Google translate 총애에 보답하다.
    Reciprocate affection.
  • Google translate 모범생인 지수는 모든 선생님의 총애를 받았다.
    The model student, ji-su, was favored by all the teachers.
  • Google translate 그 사내는 왕의 총애에 보답하기 위해 충성을 맹세했다.
    The man swore allegiance to repay the king's favor.
  • Google translate 김 선생이 유난히 승규를 총애를 하는 것 같지 않아?
    Doesn't it seem like mr. kim is particularly fond of seung-gyu?
    Google translate 응, 승규가 하는 말이라면 무조건 다 좋다고 하고.
    Yeah, whatever seung-gyu says, he'll say it's all right.

총애: favor; affection; love,ちょうあい【寵愛】。ひいき【贔屓】,préférence,afecto, cariño, amor,تفضيل,энхрийлэл,sự sủng ái,การชื่นชอบเป็นพิเศษ, ความรักใคร่เป็นพิเศษ, ความนิยมชมชอบเป็นพิเศษ, ความโปรดปรานเป็นพิเศษ,sayang, kasih sayang,,宠爱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총애 (총ː애)
📚 Từ phái sinh: 총애하다(寵愛하다): 유난히 귀여워하고 사랑하다.

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104)