🌟 총애 (寵愛)

Danh từ  

1. 유난히 귀여워하고 사랑함.

1. SỰ SỦNG ÁI: Sự quý mến và yêu thương một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕의 총애.
    King's favorite.
  • 총애를 받다.
    Be favored by the general public.
  • 총애를 하다.
    Have a general affection for.
  • 총애에 보답하다.
    Reciprocate affection.
  • 모범생인 지수는 모든 선생님의 총애를 받았다.
    The model student, ji-su, was favored by all the teachers.
  • 그 사내는 왕의 총애에 보답하기 위해 충성을 맹세했다.
    The man swore allegiance to repay the king's favor.
  • 김 선생이 유난히 승규를 총애를 하는 것 같지 않아?
    Doesn't it seem like mr. kim is particularly fond of seung-gyu?
    응, 승규가 하는 말이라면 무조건 다 좋다고 하고.
    Yeah, whatever seung-gyu says, he'll say it's all right.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총애 (총ː애)
📚 Từ phái sinh: 총애하다(寵愛하다): 유난히 귀여워하고 사랑하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sở thích (103) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Hẹn (4)