🌟 만종 (晩鐘)

Danh từ  

1. 교회나 절에서 저녁 때 치는 종.

1. TIẾNG CHUÔNG CHIỀU: Chuông đánh lúc chiều tối ở nhà thờ hoặc chùa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만종 소리.
    Man-jong.
  • Google translate 만종이 울리다.
    The bell rings.
  • Google translate 만종을 치다.
    Ring the bell.
  • Google translate 절에서 만종을 칠 무렵 집에 도착하니 할머니께서는 한창 저녁밥을 짓고 계셨다.
    Arriving home at the temple at the time of king manjong's reign, grandma was in full of dinner.
  • Google translate 땅거미가 질 무렵 어디에선가 들려오는 만종 소리에 내 마음이 차분해지는 것 같았다.
    At the dusk my heart seemed to calm down by the sound of all the bells coming from somewhere.
  • Google translate 오늘따라 교회의 만종 소리가 유난히 크게 울려 퍼지네.
    The church bells are ringing unusually loud today.
    Google translate 벌써 저녁때가 다 되다니 난 이제 그만 가 봐야겠어.
    It's almost dinner time. i'm going to have to go now.

만종: evening bell,ばんしょう【晩鐘】,angélus du soir,campanada del anochecer,ناقوس الغروب,үдшийн хонх,tiếng chuông chiều,ระฆังบอกเวลาตอนเย็น,lonceng, lonceng malam,,晚钟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만종 (만ː종)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82)