🌟 목선 (목 線)

Danh từ  

1. 귀의 아랫부분에서 양쪽 어깨까지 이르는 부분을 이루는 선.

1. ĐƯỜNG NÉT CỦA CỔ, DÁNG CỦA CỔ: Đường nét hình thành nên bộ phận từ phần dưới của tai đến hai bên vai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가는 목선.
    Thick neckline.
  • Google translate 둥근 목선.
    Round neckline.
  • Google translate 매끈한 목선.
    Smooth neckline.
  • Google translate 매혹적인 목선.
    An enchanting neckline.
  • Google translate 목선이 아름답다.
    The neckline is beautiful.
  • Google translate 머리를 높게 틀어 올린 여인의 목선이 시원하게 드러났다.
    The neckline of the woman with her hair turned out cool.
  • Google translate 그 여배우는 목선이 깊게 파인 드레스를 입고 시상식장에 나타났다.
    The actress appeared at the awards ceremony wearing a dress with a deep neckline.
  • Google translate 손님, 이 옷은 목선이 드러나는 옷이에요.
    Sir, this is a collar.
    Google translate 그렇군요. 입으면 목이 훤히 보이겠네요.
    I see. you'll be able to see my neck if i wear it.

목선: neckline,,décolleté,línea del cuello,خط الرقبة,хүзүү, хүзүүний хэсэг,đường nét của cổ, dáng của cổ,ลำคอ, ช่วงลำคอ,garis leher,линия шеи; вырез,颈部线条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목선 (목썬)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46)