🌟 니켈 (nickel)

Danh từ  

1. 주로 합금을 만들 때나 도금할 때 쓰는 은백색의 금속 원소.

1. NI KEN: Nguyên tố kim loại màu bạc chủ yếu dùng để mạ hoặc làm hợp kim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 니켈 공급.
    Nickel supply.
  • Google translate 니켈 도금.
    Nickel plated.
  • Google translate 니켈 생산.
    Nickel production.
  • Google translate 니켈을 섞다.
    Mix the nickel.
  • Google translate 니켈을 입히다.
    Coat with nickel.
  • Google translate 니켈 도금을 한 제품은 광택이 아름답다.
    The nickel-plated product has a beautiful gloss.
  • Google translate 우리 회사는 니켈을 소재로 다양한 제품을 만든다.
    Our company makes various products from nickel material.
  • Google translate 니켈은 공기 중에서 변하지 않아 동전의 재료로 사용된다.
    Nickel does not change in the air and is used as a material for coins.

니켈: nickel,ニッケル,nickel,níquel,نيكل,никел,ni ken,นิกเกิล, โลหะขาว, ทองขาว,nikel,никель,镍,


🗣️ 니켈 (nickel) @ Giải nghĩa

🗣️ 니켈 (nickel) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36)