🌟 니켈 (nickel)
Danh từ
🗣️ 니켈 (nickel) @ Giải nghĩa
- 인도네시아 (Indonesia) : 동남아시아 적도 부근의 여러 섬으로 이루어진 나라. 주요 생산물로는 석유, 주석, 고무, 니켈, 목재 등이 있다. 주요 언어는 인도네시아어이고 수도는 자카르타이다.
🗣️ 니켈 (nickel) @ Ví dụ cụ thể
- 니켈 광산. [광산 (鑛山)]
- 니켈 성분이 부족하면 금속이 수축하는 힘이 작아지고 내구성이 약해져 제품의 질을 떨어뜨리게 된다. [수축하다 (收縮하다)]
🌷 ㄴㅋ: Initial sound 니켈
-
ㄴㅋ (
노크
)
: 방에 들어가기 전에 문을 가볍게 두드려서 인기척을 내는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GÕ CỬA: Việc gõ nhẹ vào cửa trước khi bước vào phòng, để thể hiện là có người đến. -
ㄴㅋ (
냅킨
)
: 주로 양식을 먹을 때, 무릎 위에 펴 놓거나 손이나 입을 닦는 데 쓰는 천이나 종이.
Danh từ
🌏 KHĂN ĂN, GIẤY ĂN: Loại khăn bằng giấy hay bằng vải dùng để lau miệng hay lau tay, hoặc trải trên đùi khi ăn thức ăn Tây. -
ㄴㅋ (
냉큼
)
: 머뭇거리지 않고 빨리.
Phó từ
🌏 TỨC THÌ, NGAY LẬP TỨC: Một cách nhanh chóng và không chần chừ. -
ㄴㅋ (
넝쿨
)
: 뻗어 나가 다른 물건에 감기기도 하고 땅바닥에 퍼지기도 하는 식물의 줄기.
Danh từ
🌏 DÂY LEO, DÂY BÒ, GIỐNG CÂY LEO, GIỐNG CÂY BÒ: Dây của thực vật bò dưới nền đất hay leo dài ra quấn vào đồ vật khác. -
ㄴㅋ (
니켈
)
: 주로 합금을 만들 때나 도금할 때 쓰는 은백색의 금속 원소.
Danh từ
🌏 NI KEN: Nguyên tố kim loại màu bạc chủ yếu dùng để mạ hoặc làm hợp kim.
• Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36)