🌟 니켈 (nickel)

Danh từ  

1. 주로 합금을 만들 때나 도금할 때 쓰는 은백색의 금속 원소.

1. NI KEN: Nguyên tố kim loại màu bạc chủ yếu dùng để mạ hoặc làm hợp kim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 니켈 공급.
    Nickel supply.
  • 니켈 도금.
    Nickel plated.
  • 니켈 생산.
    Nickel production.
  • 니켈을 섞다.
    Mix the nickel.
  • 니켈을 입히다.
    Coat with nickel.
  • 니켈 도금을 한 제품은 광택이 아름답다.
    The nickel-plated product has a beautiful gloss.
  • 우리 회사는 니켈을 소재로 다양한 제품을 만든다.
    Our company makes various products from nickel material.
  • 니켈은 공기 중에서 변하지 않아 동전의 재료로 사용된다.
    Nickel does not change in the air and is used as a material for coins.


🗣️ 니켈 (nickel) @ Giải nghĩa

🗣️ 니켈 (nickel) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Du lịch (98) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110)