🌟 냉큼

Phó từ  

1. 머뭇거리지 않고 빨리.

1. TỨC THÌ, NGAY LẬP TỨC: Một cách nhanh chóng và không chần chừ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉큼 다녀오다.
    Take a quick trip.
  • Google translate 냉큼 달아나다.
    Run away coldly.
  • Google translate 냉큼 먹어 치우다.
    Eat it up.
  • Google translate 냉큼 받다.
    Receive cold shoulder.
  • Google translate 냉큼 일어서다.
    Stand up coldly.
  • Google translate 지수는 누가 뺏어 먹기라도 할까 봐 간식을 냉큼 먹어 치웠다.
    Jisoo devoured the snack in fear that someone might steal it.
  • Google translate 승규는 어른이 들어오시면 자리에서 냉큼 일어서서 인사를 한다.
    When an adult comes in, seung-gyu stands up from his seat and says hello.
  • Google translate 못 보던 가방이네?
    That's a new bag.
    Google translate 쇼핑하다가 무척 마음에 들어서 냉큼 사 버렸어.
    I was shopping and i liked it so much that i bought it.

냉큼: immediately; promptly,さっさと。ただちに,vite, rapidement, avec rapidité, promptement, avec promptitude, immédiatement, sur-le-champ, sans délai, sans tarder,prestamente, prontamente, inmediatamente, en seguida,فورا,шууд, түргэн, даруй,tức thì, ngay lập tức,ทันที, ทันทีทันใด, ทันทีทันควัน, โดยเร็ว, รีบ,langsung, serta merta,без колебаний; быстро,赶紧,立刻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉큼 (냉큼)

🗣️ 냉큼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110)