🌟 핏빛

Danh từ  

1. 피의 빛깔과 같이 새빨간 빛.

1. MÀU MÁU: Màu đỏ sậm như màu của máu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시뻘건 핏빛.
    Reddish blood.
  • Google translate 핏빛 색.
    Blood color.
  • Google translate 핏빛 하늘.
    The bloody sky.
  • Google translate 핏빛이 비치다.
    Blood glows.
  • Google translate 핏빛으로 물들다.
    Flushed with blood.
  • Google translate 핏빛으로 불타다.
    Burn with blood.
  • Google translate 저녁노을이 새파랗던 하늘을 핏빛으로 물들였다.
    The sunset tinted the blue sky with blood.
  • Google translate 노동자들은 부당한 해고에 저항하며 회사 앞에 핏빛 글이 가득한 대자보를 붙였다.
    The workers put up a hand-written poster full of blood in front of the company, resisting unfair dismissal.
  • Google translate 낙조로 바다가 온통 핏빛이야.
    Falling tide, the sea is blood all over.
    Google translate 그러게. 지는 해가 바다를 물들인 모습이 참 아름답다.
    Yeah. the setting sun is so beautiful to see the sea dyed.
Từ đồng nghĩa 혈색(血色): 살갗에 보이는 핏기., 피처럼 새빨간 빛.

핏빛: blood red; crimson,ちのいろ【血の色】,rouge sang,color de sangre,أحمر كالدم,цусны өнгө,màu máu,สีเลือด, สีแดงเหมือนเลือด,merah darah,кровавый цвет,血色,血红色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핏빛 (피삗) 핏빛 (핃삗) 핏빛이 (피삐치핃삐치) 핏빛도 (피삗또핃삗또) 핏빛만 (피삔만핃삔만)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138)