🌾 End: 핏
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
얼핏
:
크게 주의를 기울이지 않는 사이에 잠깐 나타나는 모양.
☆
Phó từ
🌏 THOÁNG QUA, LƯỚT QUA: Hình ảnh xuất hiện thoáng qua trong lúc không chú ý nhiều.
•
설핏
:
해의 밝은 빛이 약해진 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH YẾU ỚT: Hình ảnh ánh sáng của mặt trời trở nên yếu đi.
• Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)