ㅈㅁㄹ (
정말로
)
: 꾸밈이나 거짓이 없이 말 그대로.
☆☆
Phó từ
🌏 THỰC SỰ, THẬT: Y nguyên như lời nói chứ không hề giả dối hay màu mè.
ㅈㅁㄹ (
조미료
)
: 음식의 맛을 내는 데 쓰는 재료.
☆☆
Danh từ
🌏 GIA VỊ: Nguyên liệu dùng vào việc tạo ra vị của thức ăn.
ㅈㅁㄹ (
중머리
)
: 빡빡 깎은 중의 머리. 또는 그런 머리의 중.
Danh từ
🌏 ĐẦU SƯ, SƯ ĐÃ XUỐNG TÓC: Đầu của sư cạo trọc. Hoặc sư có đầu như vậy.
ㅈㅁㄹ (
종말론
)
: 천지의 변화로 이 세계가 끝나고 신이 최후의 심판을 할 것이라는 주장.
Danh từ
🌏 THUYẾT MẠT THẾ, THẾ MẠT LUẬN: Chủ trương cho rằng cùng với sự biến đổi của trời đất, thế giới này sẽ chấm dứt và thần linh sẽ phán xét sau cùng.