🌟 정말로 (正 말로)

☆☆   Phó từ  

1. 꾸밈이나 거짓이 없이 말 그대로.

1. THỰC SỰ, THẬT: Y nguyên như lời nói chứ không hề giả dối hay màu mè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정말로 믿다.
    I really believe it.
  • Google translate 정말로 부럽다.
    I really envy you.
  • Google translate 정말로 사랑하다.
    I really love you.
  • Google translate 정말로 아름답다.
    Really beautiful.
  • Google translate 정말로 아프다.
    It really hurts.
  • Google translate 정말로 어렵다.
    It's really hard.
  • Google translate 정말로 예쁘다.
    It's really pretty.
  • Google translate 정말로 필요하다.
    Really necessary.
  • Google translate 나는 화목한 우리 가정이 정말로 좋다.
    I really like our harmonious family.
  • Google translate 저는 그 일에 대해서 정말로 모릅니다.
    I really don't know about that.
  • Google translate 이 문제에 관해서는 정말로 다양한 이론들이 있다.
    There are really various theories about this problem.
  • Google translate 도대체 그 애가 왜 그런 행동을 했는지 정말로 이해가 되지 않는다.
    I really don't understand why he did that.
  • Google translate 너는 대학을 졸업하면 뭘 할 거니?
    What are you going to do when you graduate from college?
    Google translate 아직은 내가 정말로 하고 싶은 일이 뭔지 잘 모르겠어. 그래서 졸업 후에 뭘 할지 계속 생각 중이야.
    I'm still not sure what i really want to do. so i've been thinking about what to do after graduation.
Từ đồng nghĩa 진짜로(眞짜로): 꾸밈이나 거짓이 없이 참으로.
Từ đồng nghĩa 정말(正말): 거짓이 없이 진짜로.

정말로: really; truly,ほんとうに・ほんとに【本当に】。じつに【実に】。しんに【真に】,véritablement, en vérité, tout à fait, réellement, très,verdaderamente, realmente,حقًّا ، بالفعل,үнэнээсээ, жинхэнээсээ,thực sự, thật,จริง ๆ, แท้จริง, อย่างจริง ๆ, อย่างแท้จริง,benar-benar, sungguh,действительно; на самом деле,真的,实在,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정말로 (정ː말로)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 정말로 (正 말로) @ Giải nghĩa

🗣️ 정말로 (正 말로) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160)